Có 1 kết quả:

越演越烈 yuè yǎn yuè liè ㄩㄝˋ ㄧㄢˇ ㄩㄝˋ ㄌㄧㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to be intensifying
(2) to be getting worse and worse
(3) to start to run rampant

Bình luận 0